LG G5 là cái tên được nhắc đến khá nhiều trong thời gian gần đây nhờ thiết kế module. Thật sự thì đây là 1 sản phẩm tạo được nhiều ấn tượng với người tiêu dùng. Không chỉ có thiết kế module mà những tính năng của nó vô cùng đặc biệt trong số smartphone Android hiện nay. Điều này chứng tỏ nó đủ sức có thể đánh bại chiếc HTC 10 vừa mới ra mắt.
Xét về thông số kỹ thuật thì G5 có 1 màn hình lớn 5,3 inch, độ phân giải QHD trong khi đó thì HTC 10 nhỏ hơn 1 chút chỉ 5,2 inch và cùng độ phân giải. Điểm chung về cấu hình của cả 2 sản phẩm đó là: bộ nhớ trong 32 GB, Ram 4 GB. Tuy nhiên HTC 10 có thêm 1 lựa chọn là phiên bản 64 GB.
Để biết thêm những điểm khác biệt giữa điện thoại LG G5 và HTC 10 hãy cùng xem bảng dưới đây nhé. Chi tết từng tính năng sẽ được gửi tới các bạn.
MÀN HÌNH
|
5.2-inch, độ phân giải 2560 x 1440 pixel (mật độ điểm ảnh 565 ppi)
|
5.3-inch, độ phân giải2560 x 1440 pixel (mật độ điểm ảnh 554 ppi)
| ||
Hệ điều hành
|
Android 6
|
Android 6.0
| ||
Vi xử lý
|
Qualcomm Snapdragon 820 Quad-core, 64-bit, lên đến 2.2GHz
|
Qualcomm Snapdragon 820 Processor
| ||
Ram
|
4GB
|
4GB
| ||
Bộ nhớ trong
|
32GB
64GB
|
32GB
| ||
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài
|
có
|
có
| ||
Dung lượng thẻ nhớ
|
microSD lên đến 2TB
|
microSD lên đến 2TB
| ||
Camera chính
|
12MP
|
Camera kép 16MP + 8MP
| ||
Camera phụ
|
5MP
|
8MP
| ||
Kết nối mạng
|
2G / 2.5G GSM / GPRS / EDGE: 850/900/1800/1900
2G / 2.5G GSM / GPRS / EDGE: 800/850/1800/1900 (Nhật Bản)
3G UMTS: 850/900/1900/2100
3G UMTS: 850 / AWS / 900/2100 (Mỹ)
LTE: FDD B1, 3, 5, 7, 8, 12, 20, 28, 32;TDD B38, 40, 41 (Châu Á / Châu Âu)
LTE: FDD B1, 2, 3, 4, 5, 7, 12, 13, 17, 20, 28, 29, 30 (Mỹ)
LTE: FDD: B1, 3, 5, 7, 13, 17, 19, 21, 26; TDD B38, 41 (Nhật Bản)
|
N / A
| ||
wifi
|
802.11 a / b / g / n / ac (2.4 & 5GHz)
|
802.11 a / b / g / n / ac
| ||
BLUETOOTH
|
Bluetooth 4.2
|
Bluetooth 4.2
| ||
Pin
|
3000mAh
|
2800mAh
| ||
NFC
|
có
|
có
| ||
Cổng kết nối
|
3.5mm Headphone jack
DisplayPort
DLNA
USB 3.1 Loại C
|
N / A
| ||
Cảm biến vân tay
|
Có
|
Có
| ||
Chiều dài
|
145,9 mm
|
149,4 mm
| ||
Chiều rộng
|
71,9 mm
|
73,9 mm
| ||
Dày
|
9 mm
|
7,7 mm
| ||
Trọng lượng
|
161 g (5,68 oz)
|
159 g (5.61 oz)
| ||
Màu sắc
|
Bạc
|
Vàng, Hồng, Bạc, Titan
|
0 nhận xét:
Đăng nhận xét